TRUONG PHAT CHEMICAL

SẢN PHẨM

Hóa chất Polyols

Sản xuất PU foam diễn ra qua quá trình polycondensation, trong đó Polyether Polyol và Isocyanate phản ứng với nhau để tạo ra polyurethane thông qua các liên kết hóa học. Trong quá trình này, các phụ gia như chất tạo bọt, chất xúc tác và chất chống cháy được bổ sung để điều chỉnh tính chất của foam. Tỷ lệ pha trộn giữa Polyol và Isocyanate, nhiệt độ và áp suất đều có ảnh hưởng lớn đến tính chất foam, như độ cứng, độ dẻo và độ bền. Việc kiểm soát chính xác các yếu tố này giúp sản xuất ra các foam với các đặc tính mong muốn, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau. Điều này yêu cầu sự tinh chỉnh kỹ lưỡng trong quy trình sản xuất.

Ngày nay, công nghệ sản xuất PU foam đã được cải tiến đáng kể để đảm bảo chất lượng cao và giảm thiểu tác động môi trường. Các công ty sử dụng chất tạo bọt và phụ gia thân thiện với môi trường, như chất tạo bọt không chứa CFC hay HCFC, thay thế cho các chất gây hại cho tầng ozon. Các phương pháp sản xuất hiện đại như foaming khô và bọt nano cũng giúp giảm lượng chất thải và tiết kiệm năng lượng. Những tiến bộ này không chỉ mang lại foam chất lượng mà còn đảm bảo tính bền vững và an toàn trong sản xuất. Các công nghệ này là xu hướng trong ngành công nghiệp, hướng đến việc bảo vệ môi trường.

nguyen-lieu-san-xuat-pu-foam-1   nguyen-lieu-san-xuat-pu-foam-2

Polyols là các hợp chất hữu cơ có nhóm hydroxyl (-OH) và thường được sử dụng trong sản xuất polyurethane (PU) foam. Trong đó, có 4 loại Polyether Polyol phổ biến dưới đây:

POLYETHER POLYOL 8640

Polyether Polyol 8640 là một chất nhẹ, có màu vàng nhạt, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm sản xuất bọt xốp polyurethane. Với tỷ trọng nở tự động trong khoảng 45 ± 3 kg/m³, sản phẩm này có khả năng phản ứng nhanh với isocyanate, giúp quá trình tạo bọt diễn ra hiệu quả, hình thành cấu trúc bọt đồng đều và ứng dụng thương mại. Đặc tính nổi bật của Polyol 8640 là độ đàn hồi cao, dễ dàng, giúp tạo ra các sản phẩm có tính linh hoạt tốt, mang lại sự thoải mái, thoải mái và bền bỉ lâu dài.

Nhờ những đặc điểm trên, Polyol 8640 được ứng dụng phổ biến trong các ngành nội thất, đặc biệt là sản phẩm sản xuất đệm, ghế sofa, gối tựa lưng, đệm ô tô. Ngoài ra, sản phẩm này còn được sử dụng trong các vật liệu cách nhiệt, đóng gói bảo vệ sản phẩm nhờ khả năng tạo bọt ổn định, nhẹ nhàng và có độ bền cơ học tốt. Điều này giúp Polyol 8640 trở thành lựa chọn lý tưởng trong nhiều lĩnh vực yêu cầu tính đàn hồi cao và khả năng hấp thụ lực tốt.

Đặc trưng nổi bật:

  • Thời gian hoá kem: 33s
  • Thời gian nở: 34s
  • Thời gian kéo sợi: 130s
  • Tỷ lệ pha trộn: POLYOL 1, ISO 1-1.1​
nguyen-lieu-san-xuat-pu-foam-3   nguyen-lieu-san-xuat-pu-foam-4

POLYETHER POLYOL 8660

Polyether Polyol 8660 là một chất lỏng màu vàng, với tỷ trọng nở tự do 62 ± 2 kg/m³, được sử dụng để sản xuất các sản phẩm foam có độ cứng vừa phải và tính ổn định cao. Loại polyol này tạo ra foam có độ bền cơ học tốt và khả năng đàn hồi ổn định, rất thích hợp cho các ứng dụng trong ngành ô tô và các sản phẩm yêu cầu sự ổn định lâu dài.

Nhờ công thức cải tiến, foam được tạo ra từ Polyol 8660 có kết cấu ổn định và ít bị già hóa theo thời gian, giúp sản phẩm giữ được hình dạng dài ngay cả khi chịu tác động lớn hoặc sử dụng thường xuyên. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các sản phẩm nội thất cao cấp, nơi yêu cầu không chỉ về sự nữ ái mà còn về độ bền và tính thẩm mỹ. Ngoài ra, nhờ khả năng cách nhiệt hiệu quả, bọt từ Polyol 8660 còn được ứng dụng trong các sản phẩm tấm lợp, panel cách nhiệt, giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt.

Đặc trưng nổi bật:

  • Thời gian hoá kem: 25s
  • Thời gian nở: 27s
  • Thời gian kéo sợi: 60s
  • Tỷ lệ pha trộn: POLYOL 1, ISO 1-1.1​
nguyen-lieu-san-xuat-pu-foam-5   nguyen-lieu-san-xuat-pu-foam-6

POLYETHER POLYOL 2022S

Polyether Polyol 2022S là loại polyol có màu vàng, sử dụng nước làm chất thổi (chất thổi), giúp tạo bọt khí trong quá trình phản ứng mà không cần đến các chất hợp gây hại như CFC hoặc HCFC. Nhờ đó, sản phẩm này mang đến tính an toàn cao, không dễ cháy và góp phần bảo vệ môi trường bằng cách giảm phát khí thải nhà kính. Với công thức tối ưu, Polyol 2022S không chỉ đảm bảo chất lượng tạo bọt ổn định mà còn giúp quá trình sản xuất diễn ra hiệu quả và tiết kiệm năng lượng.

Sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong ngành đóng gói bảo vệ sản phẩm và sản xuất tấm lợp cách nhiệt, nhờ mật độ nở tự do từ 12,5 đến 13,5 kg/m³. Việc tạo bọt từ Polyol 2022S có mức độ vừa phải, cấu trúc bọt đồng đều và khả năng chịu nhiệt vượt trội, giúp hạn chế chế độ thoát nhiệt trong quá trình xây dựng. Ngoài ra, các sản phẩm còn có khả năng tạo ra hiệu quả âm thanh, giúp giảm tiếng ồn và tạo ra môi trường yên tĩnh hơn cho không gian sử dụng.

Đặc trưng nổi bật:

  • Thời gian tạo kem: 6-7s
  • Thời gian kéo tơ: 28-35s
  • Mật độ nở tự do: 12.5-13.5 kg/m³
  • Độ cứng: 45​
  • Tỷ lệ pha trộn: POLYOL 100, ISO 120 – 150
nguyen-lieu-san-xuat-pu-foam-18   nguyen-lieu-san-xuat-pu-foam-17